PHÂN HỆ​

“ DraERP cung cấp bộ phân hệ đa dạng, có chiều sâu, phù hợp mọi loại hình doanh nghiệp
Giúp tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất.

PHÂN HỆ QUẢN LÝ CHO VAY

Phân hệ Quản lý cho vay của DraERP giúp quản lý toàn diện quá trình vay vốn, từ khi khởi tạo yêu cầu vay đến khi thanh toán đầy đủ khoản vay. Hệ thống này cũng quản lý các yếu tố liên quan đến bảo đảm khoản vay, báo cáo và tình trạng tài chính của các khoản vay, hỗ trợ tổ chức tài chính vận hành hiệu quả và minh bạch hơn.


1Các tính năng chính

Khoản cho vay:

Loại khoản vay: Các loại hình cho vay khác nhau như vay tín dụng tiêu dùng, vay thế chấp, vay doanh nghiệp

Đơn đăng ký khoản vay: Mẫu đơn khách hàng sử dụng để yêu cầu một khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

Khoản cho vay: Số tiền mà một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng cho khách hàng vay với cam kết trả lại theo thời hạn và lãi suất đã thỏa thuận.
 

Quy trình cho vay:

  + Quy trình triệt tiêu hủy Bảo đảm khoản vay: Xử lý khi khách hàng hủy giá trị tài sản bảo đảm do không đáp ứng yêu cầu. + Quy trình tích lũy lãi vay: Các bước và phương pháp ghi nhận lãi suất phát sinh từ khoản vay theo thời gian.
Giải ngân và trả nợ
+ Giải ngân vốn vay: Quá trình chuyển số tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho khách hàng sau khi khoản vay được phê duyệt. + Trả nợ: Quá trình khách hàng hoàn trả số tiền đã vay, bao gồm cả gốc và lãi. + Xóa nợ: Hủy bỏ một khoản nợ hoặc ghi nhận rằng khoản vay đã được trả hết + Tích lũy lãi suất cho vay: Quá trình ghi nhận và tính toán lãi suất phát sinh từ khoản vay theo thời gian.
Bảo đảm khoản vay

+ Loại bảo đảm khoản vay: Tài sản hoặc cam kết được sử dụng để bảo đảm việc hoàn trả khoản vay.
+ Loại tài sản bảo đảm: Các loại hình bảo đảm khác nhau như bất động sản, phương tiện, tiền gửi, v.v.
+ Bảo đảm khoản vay: Giá trị của tài sản được sử dụng làm bảo đảm cho khoản vay.
+ Cam kết bảo đảm khoản vay: Thỏa thuận giữa người vay và ngân hàng về việc sử dụng tài sản làm bảo đảm cho khoản vay.
+ Hủy cam kết bảo đảm khoản vay: Hủy bỏ cam kết bảo đảm đã thỏa thuận khi khoản vay được hoàn trả hoặc các điều kiện khác được đáp ứng.
+ Thiếu hụt bảo đảm khoản vay: Tình trạng khi giá trị bảo đảm không đủ để đáp ứng yêu cầu của khoản vay.
+ Mẫu phản hồi chất lượng

Báo cáo

+ Trì trệ và đảm bảo khoản vay: Báo cáo chi tiết về tình trạng trả nợ và việc đảm bảo các khoản vay.

+ Tình trạng bảo đảm khoản vay: Báo cáo về tình trạng và giá trị của tài sản được sử dụng làm bảo đảm cho khoản vay.

+ Báo cáo lãi cho vay: Báo cáo về lãi suất phát sinh từ các khoản vay.

+ Mức độ đảm bảo khoản vay: Mức độ an toàn và đảm bảo cho khoản vay dựa trên giá trị tài sản bảo đảm.

+ Tiếp xúc bảo mật khoản vay thông minh của người nộp đơn: Biện pháp bảo mật thông tin và tiếp xúc thông minh để bảo vệ quyền lợi của người nộp đơn vay.

+ Tình trạng bảo đảm khoản vay: Báo cáo về tình trạng và giá trị của tài sản được sử dụng làm bảo đảm cho khoản vay.

2Đối tượng sử dụng

Hệ thống này phù hợp với các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty tín dụng, công ty tài chính, hoặc bất kỳ tổ chức nào có nhu cầu quản lý cho vay và bảo đảm khoản vay.


3Đối tượng sử dụng

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)
  • Doanh nghiệp lớn
  • Cơ quan nhà nước
  • Tổ chức tài chính gồm ngân hàng, quỹ đầu tư và các tổ chức tài chính khác 
  • Tổ chức giáo dục
  • Tổ chức y tế 
  • Bất kỳ tổ chức nào có nhu cầu quản lý dòng tiền hiệu quả, minh bạch, nhanh chóng.