PHÂN HỆ

“ DraERP cung cấp bộ phân hệ đa dạng, có chiều sâu, phù hợp mọi loại hình doanh nghiệp
Giúp tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất.

Phân hệ Giáo dục

Phần mềm quản lý nông nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý dữ liệu trong ngành nông nghiệp. Với các tính năng đa dạng, phần mềm hỗ trợ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, quản lý chất lượng và phân tích dữ liệu.

1Các tính năng chính

Tổng quan:

+ Chương trình: Tập hợp các khóa học và chủ đề được tổ chức theo một cấu trúc nhất định nhằm đạt được các mục tiêu giáo dục cụ thể.

+ Khóa học: Một đơn vị học tập độc lập trong chương trình, bao gồm các bài giảng, bài tập, và kiểm tra nhằm giúp học viên đạt được kiến thức và kỹ năng cụ thể.

+ Chủ đề: Các đơn vị nhỏ hơn trong một khóa học, tập trung vào một nội dung hoặc kỹ năng cụ thể.

+ Phòng học: Nơi diễn ra các buổi học, bao gồm cả phòng học truyền thống và phòng học trực tuyến.

+ Năm học: Chu kỳ học tập trong một năm, thường chia thành hai hoặc ba học kỳ.

+ Học kỳ: Giai đoạn học tập trong năm học, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Người hướng dẫn và sinh viên:

+ Học viên: Người tham gia các khóa học trong chương trình giáo dục

+ Giáo viên: Người giảng dạy và hướng dẫn học viên trong quá trình học tập

+ Người giám hộ: Cha mẹ hoặc người bảo trợ chịu trách nhiệm giám sát và hỗ trợ học viên trong quá trình học tập

+ Nhóm học viên: Nhóm người học tham gia cùng một khóa học hoặc chủ đề, thường được tổ chức để học tập và làm việc nhóm.

Nội dung tổng quan:

+ Bài viết: Các tài liệu văn bản cung cấp thông tin, kiến thức hoặc hướng dẫn về một chủ đề cụ thể. Bài viết có thể bao gồm các bài báo, tài liệu hướng dẫn, giáo trình, và các bài giảng bằng văn bản.

+ Video: Các tài liệu học tập dưới dạng hình ảnh và âm thanh, thường được sử dụng để minh họa và giải thích các khái niệm phức tạp một cách sinh động và dễ hiểu. Video có thể bao gồm các bài giảng, phim tài liệu, hoặc hướng dẫn thực hành.

+ Câu hỏi: Các câu hỏi kiểm tra, câu hỏi ôn tập hoặc câu hỏi thảo luận được sử dụng để đánh giá hiểu biết của học viên về nội dung đã học, hoặc để khuyến khích họ suy nghĩ và thảo luận về các chủ đề liên quan.

Cài đặt:

+ Cài đặt đào tạo: Cấu hình các thông số liên quan đến chương trình đào tạo, khóa học, lịch học, và các yếu tố khác liên quan đến việc quản lý quá trình đào tạo.

+ Loại sinh viên: Phân loại học viên dựa trên các tiêu chí khác nhau như chương trình học, cấp độ học, ngành học, hoặc các đặc điểm khác. Ví dụ, sinh viên chính quy, sinh viên bán thời gian, sinh viên quốc tế, v.v.

+ Tên 1 loạt các các nhóm học viên: Danh sách tên của các nhóm học viên, thường được sử dụng để quản lý và theo dõi học viên theo từng nhóm lớp hoặc khóa học cụ thể.

+ Phân loại: Quá trình sắp xếp và tổ chức học viên, khóa học, hoặc nội dung học tập theo các nhóm hoặc loại nhất định dựa trên các tiêu chí cụ thể.

+ Học kỳ: Giai đoạn học tập trong năm học, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, và chia năm học thành các phần nhỏ hơn để quản lý và tổ chức chương trình học tập một cách hiệu quả.

+ Năm học: Chu kỳ học tập trong một năm, thường bắt đầu từ mùa thu và kết thúc vào mùa hè năm sau, bao gồm nhiều học kỳ.

Ghi danh:

+ Sinh viên nộp đơn: Học sinh hoặc sinh viên nộp đơn xin nhập học vào một chương trình học hoặc trường học. Đơn xin nhập học thường bao gồm thông tin cá nhân, hồ sơ học tập, và các tài liệu liên quan khác.

+ Nhập học sinh viên: Quá trình chấp nhận và ghi danh cho sinh viên vào một trường học hoặc chương trình học sau khi đơn xin nhập học của họ được phê duyệt. Bao gồm cả việc hoàn thành các thủ tục hành chính và tài chính cần thiết.

+ Đăng ký Chương trình học: Quá trình sinh viên lựa chọn và đăng ký vào một chương trình học cụ thể mà họ muốn theo đuổi trong suốt thời gian học tập.

+ Ghi danh khóa học: Quá trình sinh viên lựa chọn và đăng ký vào các khóa học cụ thể trong chương trình học của họ cho mỗi học kỳ. Ghi danh khóa học bao gồm việc chọn các lớp học, thời khóa biểu, và giáo viên phù hợp với nhu cầu và kế hoạch học tập của sinh viên.

 Lịch trình:

+ Lịch khóa học: Kế hoạch chi tiết về thời gian và địa điểm của các hoạt động, bao gồm các buổi học, kiểm tra, và các sự kiện khác liên quan đến chương trình học.

+ Công cụ lập lịch khóa học: Lịch trình cụ thể của các buổi học trong một khóa học, bao gồm thời gian, địa điểm, và giáo viên phụ trách.

Chấm công:

+ Điểm danh sinh viên: Quá trình kiểm tra và ghi nhận sự có mặt của sinh viên trong mỗi buổi học hoặc hoạt động.

+ Đơn xin nghỉ học của sinh viên: Mẫu đơn hoặc thủ tục mà sinh viên sử dụng để thông báo và xin phép nghỉ học trong một khoảng thời gian nhất định.

+ Bảng điểm danh hàng tháng của sinh viên: Bảng tổng hợp chi tiết về sự có mặt và vắng mặt của sinh viên trong mỗi buổi học, được lập hàng tháng. 

+ Báo cáo sinh viên vắng mặt: Báo cáo chi tiết về các trường hợp vắng mặt của sinh viên, bao gồm số lần vắng mặt, lý do, và tác động đến quá trình học tập.

+ Đợt sinh viên – Điểm danh thông minh: Hệ thống hoặc công cụ điểm danh sử dụng công nghệ tiên tiến như nhận diện khuôn mặt, quét mã QR, hoặc các phương pháp tự động khác để ghi nhận sự có mặt của sinh viên một cách nhanh chóng và chính xác.

Hoạt động LMS:

+ Hoạt động khóa học: Các hoạt động cụ thể trong một khóa học, bao gồm bài tập, dự án, bài kiểm tra, và các hoạt động nhóm

+ Danh sách hoạt động với các câu hỏi: Một danh sách chi tiết các hoạt động học tập đi kèm với các câu hỏi kiểm tra hoặc thảo luận

+ Kế hoạch đánh giá: Kế hoạch chi tiết về cách thức và thời gian đánh giá năng lực và tiến bộ của sinh viên trong suốt khóa học.

+ Nhóm đánh giá: Một nhóm các giảng viên hoặc chuyên gia chịu trách nhiệm đánh giá công việc và tiến bộ của sinh viên.

+ Kết quả đánh giá: Kết quả của các hoạt động đánh giá, bao gồm điểm số, nhận xét, và phản hồi từ giảng viên

+ Tiêu chí đánh giá: Các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể được sử dụng để đánh giá công việc của sinh viên. Tiêu chí này có thể bao gồm chất lượng, độ chính xác, sự sáng tạo, và khả năng áp dụng kiến thức.

+ Nhóm tiêu chí đánh giá: Một tập hợp các tiêu chí đánh giá được sử dụng để đánh giá một phần hoặc toàn bộ công việc của sinh viên

Các báo cáo đánh giá:

+ Báo cáo đánh giá khóa học: Tài liệu chi tiết về kết quả đánh giá của sinh viên trong một khóa học cụ thể.

+ Điểm danh giá cuối k: Kết quả tổng hợp của tất cả các hoạt động đánh giá trong suốt học kỳ, được sử dụng để xác định điểm số cuối cùng của sinh viên cho khóa học.

+ Tình trạng kế hoạch đánh giá: Thông tin về tiến độ thực hiện các hoạt động đánh giá theo kế hoạch đã định.

+ Công cụ tạo báo cáo sinh viên: Phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ việc tạo và quản lý các báo cáo liên quan đến kết quả học tập của sinh viên.

Công cụ:

+ Công cụ điểm danh sinh viên: Phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ việc ghi nhận sự có mặt và vắng mặt của sinh viên trong các buổi học hoặc hoạt động.

Công cụ đánh giá kết quả: Phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ việc tạo, quản lý, và chấm điểm các bài kiểm tra, bài tập, và dự án của sinh viên.

+ Công cụ tạo nhóm sinh viên: Phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ việc phân nhóm sinh viên cho các hoạt động nhóm, dự án, hoặc thảo luận.

+ Công cụ ghi danh chương trình: Phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ việc quản lý quá trình ghi danh của sinh viên vào các chương trình học hoặc khóa học.

+ Công cụ lập lịch khóa học: Phần mềm hoặc ứng dụng hỗ trợ việc tạo và quản lý lịch trình các buổi học, kiểm tra, và các hoạt động giáo dục khác.

Học phí:

+ Cơ cấu phí: Cấu trúc và cách sắp xếp các khoản phí mà sinh viên phải trả, bao gồm học phí, phí sinh hoạt, phí sách vở, và các khoản phí khác liên quan đến việc học tập.

+ Danh mục phí: Danh sách chi tiết các loại phí mà sinh viên cần phải thanh toán, chẳng hạn như học phí, phí đăng ký, phí thi, phí phòng thí nghiệm, và các khoản phí dịch vụ khác.

+ Biểu phí: Tài liệu hoặc bảng kê liệt kê các khoản phí và số tiền tương ứng mà sinh viên phải trả trong một kỳ học hoặc năm học.

+ Học phí: Số tiền mà sinh viên phải trả cho các khóa học và chương trình học tại trường học hoặc tổ chức giáo dục. Học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình, cấp độ học, và thời gian học.

+ Báo cáo thu phí sinh viên: Báo cáo chi tiết về việc thu học phí và các khoản phí từ sinh viên, bao gồm thông tin về số tiền đã thu, còn nợ, và các khoản phí đã thanh toán.

+ Báo cáo thu phí chương trình: Báo cáo tổng hợp về việc thu học phí và các khoản phí cho từng chương trình học cụ thể, cung cấp thông tin về doanh thu từ học phí và các khoản phí liên quan.

2Lợi ích cho doanh nghiệp

Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Giúp tự động hóa và theo dõi các hoạt động sản xuất, từ đó giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.

Quản lý chất lượng hiệu quả: Cung cấp công cụ để theo dõi và đánh giá chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của thị trường.

Phân tích dữ liệu chi tiết: Hỗ trợ doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu từ quá trình sản xuất, giúp đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.


3Đối tượng sử dụng

Phần mềm quản lý nông nghiệp phục vụ nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp nông nghiệp, cơ quan quản lý, người tư vấn, nhà nghiên cứu và sinh viên trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý dữ liệu.