Bán lẻ thông minh – Kinh doanh chuyển đổi số
Bán lẻ thông minh hay còn gọi là Smart Retail là một mô hình kinh doanh khá mới mẻ ở Việt Nam. Đây là mô hình kinh doanh được hình thành dựa vào sự kết hợp với công nghệ hiện đại tiên tiến. Vậy mô hình này có những đặc điểm gì khác với những mô hình kinh doanh truyền thống. Hãy cùng Draco khám phá trong bài viết hôm nay nhé! Tổng quan về Bán lẻ thông minh (Smart Retail) Bán lẻ thông minh (Smart Retail) là gì? Bán lẻ thông minh (Smart Retail) là mô hình kinh doanh kết hợp sử dụng các công nghệ hiện đại tiên tiến. Các công nghệ được sử dụng như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây (Cloud Computing). Việc kết hợp sử dụng các công nghệ nhằm tối ưu hóa hoạt động bán lẻ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Đặc điểm nổi bật của Bán lẻ thông minh Bán lẻ thông minh (Smart Retail) là mô hình kinh doanh ứng dụng công nghệ tiên tiến vào các hoạt động bán lẻ nhằm tối ưu hóa hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Ứng dụng công nghệ tiên tiến Trí tuệ nhân tạo (AI) Phân tích dữ liệu khách hàng Dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa giá cả Đề xuất sản phẩm phù hợp Tự động hóa các quy trình,… Dữ liệu lớn (Big Data) Thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau Hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng. Internet vạn vật (IoT) Theo dõi vị trí hàng hóa Quản lý kho thông minh Thu thập dữ liệu về môi trường mua sắm,… Xem thêm: Ngành bán lẻ là gì? Những cơ hội tiềm năng mà ngành bán lẻ đem lại Điện toán đám mây (Cloud Computing) Lưu trữ dữ liệu Truy cập dữ liệu từ mọi nơi, mọi lúc Hỗ trợ vận hành hệ thống bán lẻ hiệu quả. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm Hiểu rõ sở thích, nhu cầu và hành vi của từng khách hàng thông qua dữ liệu. Đề xuất sản phẩm, chương trình khuyến mãi phù hợp với từng khách hàng. Tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua tương tác cá nhân hóa Kết nối đa kênh Kết nối liền mạch giữa các kênh bán hàng online và offline. Cho phép khách hàng mua sắm dễ dàng trên mọi kênh. Cung cấp trải nghiệm mua sắm nhất quán cho khách hàng. Tự động hóa quy trình Tự động hóa các quy trình thủ công như quản lý hàng tồn kho, thanh toán, chăm sóc khách hàng,… Giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí nhân công. Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Dự đoán nhu cầu Phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai. Giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sản xuất, nhập hàng và quảng cáo hiệu quả. Tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều. Nâng cao hiệu quả hoạt động Giảm thiểu chi phí vận hành. Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. Gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Mở rộng thị trường Tiếp cận khách hàng tiềm năng trên mọi kênh bán hàng. Mở rộng thị trường sang các khu vực mới. Tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Tăng cường khả năng cạnh tranh Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác trên thị trường. Thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Bán lẻ thông minh là xu hướng tất yếu của ngành bán lẻ trong tương lai. Doanh nghiệp cần áp dụng bán lẻ thông minh để nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh. Lợi ích của bán lẻ thông minh Đối với doanh nghiệp Nâng cao hiệu quả hoạt động Tối ưu hóa quy trình: Bán lẻ thông minh giúp tự động hóa nhiều quy trình thủ công, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí nhân công. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Hệ thống IoT theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa, giúp doanh nghiệp quản lý kho thông minh, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều. Phân tích dữ liệu: Dữ liệu từ nhiều nguồn được thu thập và phân tích, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Tăng doanh thu và lợi nhuận Cá nhân hóa trải nghiệm: Đề xuất sản phẩm, chương trình khuyến mãi phù hợp với từng khách hàng, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu. Mở rộng thị trường: Tiếp cận khách hàng tiềm năng trên mọi kênh bán hàng, tăng doanh thu và thị phần. Tăng cường khả năng cạnh tranh: Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác trên thị trường, thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả. Nâng cao trải nghiệm khách hàng Mua sắm nhanh chóng, tiện lợi: Thanh toán nhanh chóng, đa dạng phương thức thanh toán, giao hàng tận nơi. Tìm kiếm sản phẩm dễ dàng: Hệ thống tìm kiếm thông minh, đề xuất sản phẩm phù hợp. Trải nghiệm cá nhân hóa: Nhận khuyến mãi, ưu đãi phù hợp với sở thích và nhu cầu. Tương tác đa kênh: Mua sắm liền mạch trên mọi kênh, kết nối online – offline. Xem thêm: Các Loại Hình Bán Lẻ: Tổng Quan và Xu Hướng Mới Nhất Đối với khách hàng Tiết kiệm thời gian và công sức Mua sắm trực tuyến, giao
Biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc là gì?
Biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc là một trong những văn bản hành chính quan trọng trong quản trị nhân sự. Loại biên bản này như thế nào? Nội dung và mục đích của nó ra sao? Hãy cùng Draco tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé! Biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc là gì? Biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc là một văn bản ghi lại quá trình chuyển giao các công việc, nhiệm vụ, trách nhiệm, tài liệu, hồ sơ, vật tư, tài sản… từ người lao động nghỉ việc (người bàn giao) cho người tiếp nhận công việc (người tiếp nhận) khi người lao động nghỉ việc tại công ty. Nội dung chính của biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc bao gồm: • Thông tin chung: Ngày lập, địa điểm lập, người lập, phòng ban, chức vụ. • Nội dung bàn giao: Liệt kê chi tiết các công việc, tài liệu, hồ sơ, vật tư, tài sản… được bàn giao. • Cam kết: Cam kết của người bàn giao và người tiếp nhận về việc bàn giao và tiếp nhận đầy đủ, chính xác. • Chữ ký: Chữ ký của người bàn giao, người tiếp nhận và lãnh đạo phòng ban. Tại sao phải lập biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc? Có nhiều lý do quan trọng khiến bạn nên lập biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc. Đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng • Ghi chép lại đầy đủ, chính xác các công việc, tài liệu, hồ sơ, vật tư, tài sản… được bàn giao. • Giúp cho người bàn giao và người tiếp nhận, đều có căn cứ để đối chiếu, tránh xảy ra tranh chấp sau này. Góp phần nâng cao hiệu quả công việc • Giúp người tiếp nhận nắm rõ tình trạng công việc tiếp tục thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả. • Giúp người tiếp nhận tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm hiểu công việc. Bảo vệ quyền lợi của cả hai bên • Là bằng chứng chứng minh việc bàn giao đã được thực hiện đầy đủ, đúng quy trình. • Bảo vệ quyền lợi của cả người bàn giao và người tiếp nhận trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Thể hiện thái độ chuyên nghiệp • Thể hiện thái độ chuyên nghiệp, trách nhiệm của người lao động đối với công việc. • Tạo ấn tượng tốt đẹp với công ty và đồng nghiệp. • Giảm thiểu rủi ro cho công ty trong trường hợp người lao động nghỉ việc đột ngột. • Giúp công ty đánh giá hiệu quả công việc của người lao động và có kế hoạch đào tạo, tuyển dụng phù hợp. Một số lưu ý khi lập biên bản bào giao công việc khi nghỉ việc • Mặc dù việc lập biên bản bàn giao công việc không bắt buộc theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, đây là việc nên làm để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên và góp phần nâng cao hiệu quả công việc. • Doanh nghiệp có thể quy định mẫu biên bản bàn giao công việc riêng phù hợp với đặc thù của mình. Tóm lại, lập biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc là việc làm cần thiết và mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và doanh nghiệp. Mục đích và nội dung của biên bản bàn giao công việc khi nghỉ việc Mục đích Biên bản này ghi nhận quá trình bàn giao công việc, tài liệu, hồ sơ, vật tư, tài sản… của [Tên người bàn giao] (sau đây gọi là “Người bàn giao“) cho [Tên người tiếp nhận] (sau đây gọi là “Người tiếp nhận“) khi Người bàn giao nghỉ việc tại [Tên công ty] (sau đây gọi là “Công ty“). Nội dung Thông tin chung • Ngày lập: [Ngày lập] • Địa điểm: [Địa điểm lập] • Người lập: [Tên người lập] • Phòng ban: [Tên phòng ban] • Chức vụ: [Chức vụ] Nội dung bàn giao • Công việc: Liệt kê chi tiết các công việc, nhiệm vụ, trách nhiệm mà Người bàn giao đang phụ trách. • Tài liệu, hồ sơ: Liệt kê chi tiết các tài liệu, hồ sơ liên quan đến công việc, bao gồm bản gốc và bản sao. • Vật tư, tài sản: Liệt kê chi tiết các vật tư, tài sản thuộc sở hữu của Công ty được giao cho Người bàn giao sử dụng trong quá trình làm việc. • Dự án đang thực hiện: Ghi rõ tình trạng hiện tại của các dự án đang thực hiện, kế hoạch tiếp theo và các lưu ý cần thiết cho Người tiếp nhận. • Khách hàng: Cung cấp thông tin về các khách hàng mà Người bàn giao đang phụ trách, bao gồm lịch sử giao dịch, thông tin liên hệ và các lưu ý cần thiết. • Hợp đồng: Liệt kê các hợp đồng liên quan đến công việc và ghi rõ tình trạng thực hiện. • Mật khẩu: Cung cấp các mật khẩu truy cập vào hệ thống, phần mềm, email… liên quan đến công việc. • Lưu ý khác: Ghi rõ các thông tin, lưu ý khác cần thiết liên quan đến công việc. Cam kết • Người bàn giao: Cam kết đã bàn giao đầy đủ, chính xác và trung thực các thông tin, tài liệu, hồ sơ, vật tư, tài sản… cho Người tiếp nhận. • Người tiếp nhận: Cam kết đã tiếp nhận đầy đủ, chính xác và trung thực các thông tin, tài liệu, hồ sơ, vật tư, tài sản… từ Người bàn giao. Chữ ký • Người bàn giao: [Chữ ký] Họ và tên: Ngày sinh: Địa chỉ: • Người tiếp nhận: [Chữ ký] Họ và tên: Ngày sinh: Địa chỉ:
Xây dựng Văn hóa doanh nghiệp trong thời đại mới
Văn hóa doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng cho sự thành công bền vững của một công ty. Nó bao gồm các giá trị, niềm tin và hành động được chia sẻ rộng rãi trong một tổ chức. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, cấp lãnh đạo và bộ phận nhân sự đóng vai trò quan trọng. Vậy văn hóa doanh nghiệp được hình thành như thế nào? Và làm cách nào để có thể xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp vững mạnh cho doanh nghiệp? Tất cả những câu hỏi này sẽ được Draco đồng hành cùng bạn tìm hiểu nhé! Tổng quan về văn hóa doanh nghiệp Văn hóa doanh nghiệp là gì? Văn hóa doanh nghiệp là tổng hòa các giá trị, niềm tin, quy tắc và hành vi được chia sẻ bởi tất cả các thành viên trong một tổ chức. Nó được hình thành từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lịch sử, sứ mệnh, tầm nhìn, chiến lược và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động doanh nghiệp, từ cách thức giao tiếp và hợp tác của nhân viên đến cách thức ra quyết định và đối xử với khách hàng. Đặc điểm chính của văn hóa doanh nghiệp Được chia sẻ bởi tất cả các thành viên Văn hóa doanh nghiệp vừa là quan điểm của cá nhân vừa là tập hợp các giá trị và niềm tin trong tổ chức. Những quan điểm và niềm tin này được chia sẻ bởi tất cả các thành viên trong tổ chức. Được thể hiện qua hành vi Văn hóa doanh nghiệp không chỉ là những lời nói trên giấy, mà còn được thể hiện qua hành vi của tất cả các thành viên trong tổ chức. Phát triển theo thời gian Văn hóa doanh nghiệp không phải là một thứ gì đó cố định, mà là một thứ phát triển theo thời gian cùng với sự phát triển của doanh nghiệp. Có thể được quản lý Mặc dù văn hóa doanh nghiệp có thể phát triển tự nhiên, nhưng nó cũng có thể được quản lý một cách chủ động bởi ban lãnh đạo doanh nghiệp. Lợi ích mà văn hóa doanh nghiệp mang lại cho doanh nghiệp Tăng cường sự gắn kết của nhân viên Khi nhân viên cảm thấy được trân trọng và tin tưởng, họ có xu hướng gắn bó với doanh nghiệp hơn. Đồng thời, điều này cũng thúc đẩy quá trình làm việc của nhân viên hiệu quả hơn. Tăng cường năng suất Một văn hóa doanh nghiệp tích cực có thể thúc đẩy sự sáng tạo, hợp tác và năng suất. Cải thiện dịch vụ khách hàng Nhân viên hài lòng với công việc sẽ có xu hướng cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn. Thu hút và giữ chân nhân tài Một văn hóa doanh nghiệp hấp dẫn có thể thu hút và giữ chân những nhân tài tốt nhất. Tăng cường lợi thế cạnh tranh Một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Giảm thiểu rủi ro Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ có thể giúp giảm thiểu rủi ro và vấn đề trong doanh nghiệp. Ví dụ như gian lận, đạo đức kinh doanh và tai nạn lao động. Tăng cường khả năng phục hồi Văn hóa doanh nghiệp gắn kết có thể giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức và khó khăn một cách hiệu quả hơn. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp Tại sao phải xây dựng văn hóa doanh nghiệp? Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự thành công và phát triển bền vững của một tổ chức. Thu hút và giữ chân nhân tài Môi trường làm việc tích cực Nhân viên cảm thấy được tôn trọng, tin tưởng và có cơ hội phát triển. Thu hút và giữ chân những nhân tài xuất sắc. Góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn Giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh nhà tuyển dụng hấp dẫn. Thu hút ứng viên tiềm năng. Tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động. Tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội Giá trị chung Gắn kết các thành viên bằng những giá trị chung. Tạo nên tinh thần đồng đội và thúc đẩy hợp tác hiệu quả. Chung tay hướng đến mục tiêu chung, hỗ trợ lẫn nhau. Tạo ra sức mạnh tập thể to lớn. Giảm thiểu xung đột Giúp giảm thiểu mâu thuẫn và xung đột nội bộ. Tạo môi trường làm việc hòa bình và hiệu quả. Nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động Động lực làm việc Tích cực thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên. Tạo điều kiện cho nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. Quy trình làm việc hiệu quả Quy định rõ ràng các quy trình làm việc. Phối hợp nhịp nhàng và đạt hiệu quả cao nhất. Sáng tạo và đổi mới Khuyến khích sáng tạo và đổi mới. Luôn đi đầu trong cạnh tranh và phát triển bền vững. Tăng cường lợi thế cạnh tranh Sự khác biệt Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Thu hút khách hàng và tạo dựng lòng trung thành với thương hiệu. Nâng cao uy tín thương hiệu Nâng cao uy tín thương hiệu. Tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác. Phát triển bền vững Nền tảng vững chắc Tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Thích ứng với thay đổi Thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh và thị trường. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
KPI trong Sale và phần mềm xác định KPI hiệu quả 2024
KPI trong Sale luôn là nỗi đau đầu của nhân viên bộ phận bán hàng và kinh doanh. Việc xác định chỉ số KPI trong Sale phải dựa trên nhiều các chỉ số thành phần khác. Vì vậy, doanh nghiệp đã gặp không ít khó khăn trong việc xác định KPI trong Sale. Thế nhưng, khi mà công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, vấn đề này đã được giải quyết. Vậy KPI trong Sale được xác định như thế nào? Và công nghệ đã đem đến giải pháp gì cho doanh nghiệp? Hôm nay, hãy cùng Draco khám phá tất tần tật về chúng nhé! KPI trong Sale là gì? KPI trong Sale còn được gọi là KPI trong lĩnh vực bán hàng. KPI trong lĩnh vực bán hàng là các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng củavdoanh nghiệp. KPI trong Sale không chỉ đánh giá hiệu suất kinh doanh và bán hàng của một cá nhân nhân viên. Nó còn thể hiện được hiệu suất của toàn bộ phận, hoặc toàn công ty. Các chỉ số đánh giá hiệu quả cho KPI trong Sale Để đánh giá hiệu suất làm việc của bộ phận bán hàng, KPI trong Sale được thiết lập dựa trên các chỉ số khác nhau. Doanh số bán hàng Doanh số bán hàng thường là một trong những KPI quan trọng nhất trong lĩnh vực bán hàng. KPI này phản ánh mục tiêu cụ thể và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh số được thể hiện qua các chỉ số có liên quan khác. Tổng doanh số Tổng doanh số là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Doanh số sẽ được theo dõi và thống kê trong một khoảng thời gian nhất định. Theo dõi tổng doanh số giúp đánh giá mức độ thành công của chiến lược bán hàng. Và doanh nghiệp cũng sẽ xác định có đang tiến gần đến mục tiêu kinh doanh không. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số theo thời gian Tỷ lệ tăng trưởng doanh số theo thời gian cho biết mức độ tăng trưởng của doanh số bán hàng trong khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số được xác định thường là so với cùng kỳ năm trước hoặc so với mục tiêu đã đặt ra. Tỷ lệ tăng trưởng biểu thị sự mạnh mẽ của chiến lược kinh doanh. Và nó cũng thể hiện khả năng thích ứng của doanh nghiệp với môi trường kinh doanh. Tỷ lệ chuyển đổi từ xem sản phẩm sang giao dịch Tỷ lệ chuyển đổi từ xem sản phẩm sang giao dịch đo lường tỷ lệ phần trăm của khách hàng hoặc người dùng truy cập trang web hoặc cửa hàng trực tuyến và thực hiện giao dịch mua hàng. Việc theo dõi và tối ưu hóa tỷ lệ này giúp cải thiện hiệu suất bán hàng và tăng doanh số. Số lượng khách hàng mới Số lượng khách hàng mới đo lường sự phát triển của doanh số bán hàng hoặc sự mở rộng của thị trường. Doanh nghiệp có thể theo dõi và đánh giá hiệu suất thông qua số lượng khách hàng mới. Doanh nghiệp tiến hành so sánh số lượng khách hàng mới với mục tiêu hoặc trong các khoảng thời gian trước đó. Mục đích là kiểm tra xem có sự tăng trưởng hay giảm sút không. So sánh số lượng khách hàng mới với khoảng thời gian trước đó Đây là phương pháp quan trọng để đánh giá sự phát triển và hiệu suất của tổ chức hoặc chiến dịch. Doanh nghiệp có thể xác định có sự tăng trưởng hoặc suy giảm so trước đó hay không. Nếu số khách hàng mới tăng, điều này nghĩa là các nỗ lực tiếp thị, bán hàng đang đem lại kết quả tích cực. Nếu giảm, doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược để cải thiện hiệu suất. So sánh số lượng khách hàng mới với mục tiêu Đây là một cách hiệu quả để đo lường hiệu suất. Việc này giúp đánh giá liệu tổ chức hoặc chiến dịch có đạt được kết quả mong đợi không. Nếu số khách hàng mới vượt qua mục tiêu, điều này nghĩa là chiến lược tiếp thị hoặc bán hàng đang hoạt động tốt và ngược lại. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng là một KPI quan trọng trong tiếp thị và bán hàng. Đo lường tỷ lệ này giúp doanh nghiệp nắm được tỉ lệ khách hàng tiềm năng đã chuyển đổi thành khách hàng thực sự. Sau đó, doanh nghiệp sẽ tiến hành theo dõi và phân tích tỷ lệ chuyển đổi. Dựa vào đó, doanh nghiệp sẽ đánh giá hiệu suất của chiến lược tiếp thị, trang web, hoặc chiến dịch cụ thể. Sau đó, điều chỉnh chiến lược nhằm cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh số. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng hay còn được gọi là lead conversion rate. Đây là một KPI quan trọng trong tiếp thị và bán hàng. Tỷ lệ này sẽ đo tỉ lệ khách hàng tiềm năng hoặc “lead” được chuyển đổi thành khách hàng thực sự. Bằng cách theo dõi và phân tích tỷ lệ này, bạn có thể đánh giá hiệu suất của chiến lược tiếp thị và bán hàng. Và từ đó có thể điều chỉnh các chiến lược để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh số bán hàng. Số lượng đơn hàng Số lượng đơn hàng đo lường hiệu suất bán hàng của một tổ chức hoặc một doanh nghiệp. Doanh nghiệp nên theo dõi số lượng đơn hàng được tạo trong khoảng thời gian nhất định so với mục tiêu. Hoặc là theo dõi dựa trên số lượng đơn hàng dựa trên khoảng thời gian
Cách Tính Lương KPI Cho Nhân Viên Kinh Doanh Chi Tiết Nhất
Việc áp lực doanh số, cảm giác bất công kèm theo mục tiêu thiếu rõ ràng thường dẫn đến sự mệt mỏi và đi xuống về hiệu quả công việc. Nhằm giải quyết vấn đề này, Draco sẽ cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh. Tạo nên môi trường làm việc minh bạch, công bằng và thúc đẩy sự phát triển bền vững khi áp dụng cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh. Yếu tố ảnh hưởng đến cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh Cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ doanh số và mục tiêu kinh doanh đến kỹ năng và năng lực cá nhân của nhân viên, cùng với sự đóng góp của họ vào thành công chung của công ty. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh. Yếu tố doanh số và mục tiêu kinh doanh Doanh số và mục tiêu kinh doanh là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh. Doanh số bán hàng: Đạt được doanh số bán hàng mục tiêu là một chỉ số quan trọng để tính lương thưởng cho nhân viên kinh doanh. Tùy theo mức doanh số mà nhân viên đạt được, tỷ lệ hoa hồng hoặc tiền thưởng có thể tăng theo tỷ lệ hoặc đạt mức cố định. Mục tiêu kinh doanh: Ngoài doanh số, các mục tiêu kinh doanh khác như tăng số lượng khách hàng mới, duy trì tỷ lệ giữ chân khách hàng hoặc phát triển thị trường mới cũng được xem xét trong cách tính lương KPI. Các mục tiêu này thường được đo lường bằng các chỉ số cụ thể. Kỹ năng và năng lực cá nhân của nhân viên Kỹ năng và năng lực cá nhân của nhân viên là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh. Kỹ năng bán hàng: Nhân viên có kỹ năng bán hàng tốt có thể đạt doanh số cao và mang lại giá trị cho công ty. Cách tính lương KPI có thể bao gồm tiền thưởng dựa trên chất lượng bán hàng. Năng lực quản lý khách hàng: Nhân viên có năng lực tốt trong việc quản lý và duy trì mối quan hệ với khách hàng thường đóng góp vào sự thành công chung của công ty và có thể được thưởng dựa trên hiệu quả quản lý khách hàng. Đóng góp của nhân viên vào sự thành công chung của công ty Đóng góp của nhân viên vào sự thành công chung của công ty cũng là yếu tố ảnh hưởng đến cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh. Hiệu suất làm việc nhóm: Nhân viên có khả năng làm việc nhóm tốt, hỗ trợ đồng đội và đóng góp vào các dự án chung của công ty có thể được thưởng dựa trên hiệu suất chung của đội nhóm. Đạt được kết quả cụ thể: Nhân viên đạt được các kết quả cụ thể, như hoàn thành các dự án quan trọng hoặc đưa ra các ý tưởng sáng tạo giúp cải thiện quy trình kinh doanh, có thể được thưởng thêm. Nhìn chung, cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh nên dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo tính công bằng và minh bạch, đồng thời tạo động lực để nhân viên nỗ lực đạt được mục tiêu kinh doanh và đóng góp vào thành công chung của công ty. Xem thêm: KPI là gì? Lợi ích và bất lợi khi áp dụng thực tiễn Phương pháp tính lương KPI cơ bản Cách xác định các chỉ số KPI cần thiết Để bắt đầu cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh, bước đầu tiên là xác định các chỉ số KPI quan trọng. Chỉ số KPI (Key Performance Indicators) là các chỉ số đo lường hiệu suất của nhân viên dựa trên mục tiêu kinh doanh của công ty. Đối với nhân viên kinh doanh, các chỉ số KPI phổ biến bao gồm: Doanh số bán hàng: Tổng giá trị đơn hàng hoặc số lượng sản phẩm mà nhân viên bán được trong một khoảng thời gian nhất định. Số lượng khách hàng mới: Số lượng khách hàng mới mà nhân viên đã thuyết phục mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Tỷ lệ phần trăm của khách hàng hiện tại tiếp tục mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. Chất lượng dịch vụ: Có thể được đo lường thông qua khảo sát khách hàng hoặc phản hồi của khách hàng về dịch vụ mà nhân viên cung cấp. Các chỉ số này cần được xác định rõ ràng, đo lường cụ thể và có thể theo dõi được. Ngoài ra, các chỉ số này cần phản ánh chính xác hiệu suất làm việc và mức độ đóng góp của nhân viên kinh doanh cho mục tiêu chung của công ty trong cách tính lương KPI. Công thức tính lương cơ bản dựa trên KPI Sau khi đã xác định các chỉ số KPI, bạn có thể xây dựng một cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh dựa trên các chỉ số đó. Thông thường, lương của nhân viên kinh doanh sẽ bao gồm: Lương cơ bản: Mức lương cố định được trả cho nhân viên hàng tháng, không thay đổi dù nhân viên đạt chỉ tiêu KPI hay không. Phần thưởng KPI: Số tiền thưởng được trả dựa trên việc nhân viên đạt được hoặc vượt qua các chỉ tiêu KPI. Công thức tính lương KPI có
KPI Marketing là gì? Tổng hợp 17 chỉ số KPI trong Marketing
KPI Marketing là các chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất của các hoạt động tiếp thị và quảng cáo của một doanh nghiệp. Bằng cách theo dõi và đánh giá KPI, các nhà tiếp thị có thể đánh giá được sự thành công của chiến dịch tiếp thị và điều chỉnh chiến lược để đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là tổng hợp 17 chỉ số KPI phổ biến trong Marketing KPI là gì? KPI là viết tắt của cụm từ “Key Performance Indicator” trong tiếng Anh, có nghĩa là “Chỉ số hiệu suất chính”. Đây là các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất hoặc thành tựu của một tổ chức, một dự án, hoặc một cá nhân đối với mục tiêu cụ thể. KPI thường được sử dụng để đo lường và đánh giá sự thành công trong việc đạt được các mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Đối với mỗi tổ chức hoặc ngành công nghiệp, có thể có các KPI khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược cụ thể của họ. KPI quan trọng như thế nào trong marketing Nói KPI quan trọng bởi vì đây là các chỉ số giúp đo lường và đánh giá hiệu suất của các chiến lược và hoạt động marketing. Chúng cung cấp thông tin cần thiết để đo lường kết quả, theo dõi tiến độ, tối ưu hóa chiến lược, dự báo và lập kế hoạch tương lai, cũng như tối ưu hóa chi phí. Bằng cách này, KPI không chỉ là công cụ đo lường mà còn là một phần quan trọng của quá trình ra quyết định và tối ưu hóa hiệu suất trong lĩnh vực marketing. >>Xem thêm: Nên chọn KPI hay OKR 17 chỉ số KPI quan trọng trong Marketing và công thức tính của mỗi chỉ số 1. Tỷ lệ chuyển đổi (CR) Tỷ lệ chuyển đổi, hay Conversion Rate (CR), là một trong những KPI quan trọng nhất trong marketing. Nó đo lường tỷ lệ phần trăm của khách truy cập trang web hoặc người dùng ứng dụng đã thực hiện một hành động cụ thể mà bạn mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký thông tin, hoặc tải xuống nội dung. Công thức tính Tỷ lệ chuyển đổi là: Conversion Rate (CR) = (Số lượt chuyển đổi thành công ÷ Tổng số lượt truy cập) × 100% Ví dụ, nếu một trang web thương mại điện tử có 200 lượt truy cập và trong số đó có 50 đơn hàng được đặt, tỷ lệ chuyển đổi sẽ là: CR = (50÷200) × 100% = 25% 2. Giá trị đơn hàng trung bình (AOV) AOV là viết tắt của Average Order Value nghĩa là giá trị đơn hàng trung bình. AOV đo lường số tiền trung bình mà mỗi khách hàng chi trả khi thực hiện một giao dịch hoặc mua hàng. Nó giúp doanh nghiệp hiểu được giá trị mà khách hàng mang lại qua mỗi đơn hàng và là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các chiến lược định giá và tiếp thị sản phẩm. Công thức tính AOV là: AOV = Tổng doanh thu ÷ Số lượng đơn hàng Ví dụ, nếu một cửa hàng có tổng doanh thu là 100 triệu đồng từ 500 đơn hàng, AOV sẽ là: AOV = 100.000.000 VNĐ ÷ 500 = 200.000 VND 3. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR): CTR là viết tắt của Click Through Rate nghĩa là tỷ lệ nhấp chuột. CTR đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào một quảng cáo hoặc liên kết so với tổng số lần hiển thị quảng cáo quảng cáo hoặc liên kết đó . Công thức tính CTR sẽ là: CTR = số lượt nhấp ÷ số lượt hiển thị × 100% 4. Chi phí mỗi chuyển đổi (CPC) CPC (Cost Per Conversion) là chi phí cho 1 lượt chuyển đổi thành công như mua hàng hoặc đăng ký, sau khi xem quảng cáo. Dưới đây là công thức tính CPC: CPC = Tổng chi phí quảng cáo ÷ Số lượt chuyển đổi thành công Ví dụ: Nếu bạn chi 1.000.000 đồng cho một chiến dịch quảng cáo và nhận được 100 chuyển đổi, thì CPC của bạn sẽ là: CPC= 1.000.000 VND ÷ 100 = 10.000 VNĐ 5. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (CRR) Tỷ lệ khách hàng tiếp tục mua sắm sau một khoảng thời gian nhất định. CRR đo lường phần trăm khách hàng hiện tại mà 1 doanh nghiệp giữ được trong 1 khoảng thời gian nhất định và không tính khách hàng mới. Công thức tính CRR là: CRR = (E – N ÷ S) × 100% Trong đó: ( E ) là số khách hàng cuối kỳ. ( N ) là số lượng khách hàng mới có được trong kỳ. ( S ) là số khách hàng đầu kỳ. Ví dụ, nếu bạn bắt đầu một kỳ với 200 khách hàng (S), kết thúc kỳ với 250 khách hàng (E), và có 60 khách hàng mới (N), thì CRR của bạn sẽ là: CRR = (250 60 ÷ 200−60) × 100% = 95% 6. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) Tỷ lệ thoát, hay “Bounce rate”, là tỷ lệ phần trăm của số lượng lượt truy cập trên một trang web trong đó người dùng rời đi mà không xem bất kỳ trang nào khác. Đây là một chỉ số thường được sử dụng để đánh giá mức độ tương tác tổng thể trên một trang web. Công thức tính Bounce Rate là: Bounce Rate = Số lượt thoát trang ÷ Số lượt truy cập tổng cộng × 100% Ví dụ: Nếu một trang web có 1000 lượt truy cập và trong đó có 300 lượt thoát trang, thì Bounce Rate sẽ là: Bounce Rate = 300 ÷ 1000 × 100% = 30% Điều này
KPI Cho Nhân Viên Kinh Doanh: Đánh Giá Và Thúc Đẩy Doanh Số
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt ngày nay, việc đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên và thúc đẩy doanh số bền vững là bài toán nan giải mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần giải đáp. KPI – Chỉ số Hiệu suất Chính, đóng vai trò then chốt như kim chỉ nam dẫn dắt doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra. Nhận thức được tầm quan trọng đó, Draco sẽ đi sâu phân tích vai trò quan trọng của KPI cho nhân viên kinh doanh, đồng thời chia sẻ cách thức thiết lập KPI hiệu quả và những lưu ý cần thiết khi áp dụng vào thực tế. KPI là gì? Định nghĩa KPI KPI (Key Performance Indicators) là chỉ số hiệu suất then chốt, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên kinh doanh. KPI được thiết lập dựa trên các mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thời hạn hoàn thành, giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá năng lực, mức độ hoàn thành nhiệm vụ của từng cá nhân, từ đó đưa ra quyết định khen thưởng, bồi dưỡng hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. Tầm quan trọng của KPI cho nhân viên kinh doanh Đánh giá hiệu quả công việc KPI cung cấp thước đo chính xác để đánh giá năng lực, mức độ hoàn thành nhiệm vụ của từng nhân viên, từ đó giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và xác định nhân viên tiềm năng để có chính sách phát triển phù hợp. Thúc đẩy động lực làm việc Khi có KPI rõ ràng, cụ thể, nhân viên sẽ có hướng đi rõ ràng, làm việc hiệu quả hơn và tăng tính tự giác trong việc hoàn thành mục tiêu. Đồng thời, KPI cũng là dựa vào để khen thưởng, công nhận thành tích, tạo động lực cho nhân viên phấn đấu hơn nữa. Lập kế hoạch và điều chỉnh chiến lược kinh doanh Dựa trên dữ liệu KPI thu thập được, doanh nghiệp có thể phân tích tình hình kinh doanh, nhận diện những điểm nghẽn, đánh giá hiệu quả chiến lược và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp để đạt được mục tiêu đề ra. Phân biệt KPI với các chỉ số khác Mục tiêu Mục tiêu là mong muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường mang tính chất lượng và hơi trừu tượng. Ví dụ: Tăng doanh thu 20% trong năm nay. Định mức Định mức là mức tối thiểu mà nhân viên cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường mang tính chất lượng và hơi cụ thể. Ví dụ: Mỗi nhân viên bán được tối thiểu 10 sản phẩm mỗi ngày. KPI KPI là chỉ số đo lường cụ thể để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu hoặc định mức, thường mang tính chất lượng và rất cụ thể. Ví dụ: Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng mua hàng. Xem thêm: Cách tính KPI và công nghệ hiện đại hỗ trợ 2024 Các loại KPI cho nhân viên kinh doanh KPI về doanh thu Doanh thu bán hàng theo sản phẩm/dịch vụ Phân tích doanh thu bán hàng theo từng mặt hàng sản phẩm/dịch vụ cụ thể, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động của từng nhóm sản phẩm, từ đó đưa ra chiến lược điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận. Ví dụ: Doanh nghiệp có thể tập trung đẩy mạnh marketing cho các sản phẩm có doanh thu cao nhưng lợi nhuận thấp, hoặc cân nhắc loại bỏ các sản phẩm có doanh thu thấp và lợi nhuận thấp. Doanh thu bán hàng theo nhóm khách hàng Phân loại doanh thu theo các nhóm khách hàng tiềm năng, khách hàng thân thiết, khách hàng VIP,… giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả tiếp cận và chăm sóc từng nhóm khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và bán hàng cho từng nhóm. Ví dụ: Doanh nghiệp có thể triển khai các chương trình tri ân khách hàng thân thiết để tăng tỷ lệ mua hàng tái mua, hoặc áp dụng các chính sách ưu đãi cho khách hàng tiềm năng để thu hút họ mua hàng. Doanh thu bán hàng theo khu vực Theo dõi doanh thu bán hàng theo từng khu vực địa lý để đánh giá tiềm năng thị trường và hiệu quả hoạt động của từng chi nhánh/đại lý (nếu có). Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào các khu vực có tiềm năng cao hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với từng khu vực. Ví dụ: Doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động kinh doanh sang các khu vực có tiềm năng cao hoặc tăng cường đầu tư cho các chi nhánh/đại lý có hiệu quả hoạt động thấp. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu So sánh doanh thu bán hàng theo từng giai đoạn (tháng, quý, năm) để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và mức độ tăng trưởng của nhân viên kinh doanh. Đây là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chiến lược kinh doanh và khả năng thực hiện mục tiêu đề ra. KPI về hiệu quả hoạt động Số lượng khách hàng tiềm năng Đo lường số lượng khách hàng tiềm năng mà nhân viên kinh doanh thu thập được qua các kênh marketing, giới thiệu,… Đây là chỉ số quan trọng đầu tiên trong quy trình bán hàng, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động marketing và khả năng thu hút khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng So sánh số lượng khách hàng tiềm năng được chuyển đổi thành khách hàng mua hàng để
KPI và OKR: Doanh nghiệp nên chọn phương pháp nào?
Khi xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất, việc lựa chọn giữa KPI và OKR luôn làm các doanh nghiệp đau đầu. Bởi đó là thước đo được sử dụng ở hầu hết mô hình tổ chức, doanh nghiệp trên toàn cầu. Mỗi phương pháp có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Bài viết dưới đây DRACO giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình. KPI là gì? Key Performance Indicator (KPI) là các chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả thực hiện công việc của một tổ chức, một cá nhân thực hiện mục tiêu đề ra trong một khoảng thời gian cụ thể. KPI thường được thiết lập dựa trên các mục tiêu chiến lược và có thể được sử dụng để theo dõi và đánh giá tiến triển trong việc đạt được các mục tiêu đó. Các KPI có thể đo lường mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, ví dụ: Ngành bán lẻ: doanh thu trên một điểm bán, doanh số bán hàng tại các cửa hàng, doanh số bán hàng trên mỗi nhân viên. Phòng Nhân sự: Tỷ lệ tuyển dụng thành công, thời gian tuyển dụng trung bình, hiệu suất thực hiện công việc của nhân viên, tỷ lệ hao mòn máy móc,… Phòng kinh doanh: giá trị lâu dài của khách hàng, doanh thu bán hàng, các cuộc gọi đã thực hiện tư vấn, số khách hàng trải nghiệm sản phẩm. Ngành Công nghệ: Doanh thu định kỳ hàng tháng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, thời gian giải quyết các hư hỏng máy móc. Ngành chăm sóc sức khỏe: thời gian chờ đợi khám bệnh của bệnh nhân, phí điều trị trung bình mỗi bệnh nhân, số lượng chương trình đào tạo trong tháng/năm. OKR là gì? OKR (Objectives and Key Results) là các chỉ tiêu đánh giá kết quả thực hiện trong khuôn khổ thiết lập mục tiêu và theo dõi kết quả thực hiện. Các mục tiêu OKR thường được đo lường trong thời gian ngắn hạn. OKR có hai thành phần, Mục tiêu và Kết quả chính: Mục tiêu doanh nghiệp: Kết quả của công ty hướng tới? Kết quả then chốt: Doanh nghiệp của bạn làm như thế nào để đạt được kết quả đó? Khi làm việc với OKR, bạn sẽ phải tự hỏi mình ba câu hỏi: Bạn cần đi đến đâu? Câu trả lời sẽ cho bạn thấy được mục tiêu. Làm thế nào để bạn biết bạn đang đến đó? Câu trả lời sẽ cho bạn thấy kết quả bạn cần đạt để hoàn thành mục tiêu Bạn sẽ làm gì để đến đó? Câu trả lời sẽ giúp bạn đưa ra những giải pháp, những sáng kiến,…giúp bạn hoàn thành mục tiêu và kết quả then chốt. Một số ví dụ chỉ số OKR để làm rõ sự khác biệt giữa chỉ tiêu OKR và KPI Mục tiêu: Trở thành công ty dẫn đầu thị trường trong ngành Kết quả thực hiện 1: Kỷ lục doanh thu 100 triệu đô la. Kết quả thực hiện 2: Tăng nhân viên lên 45% Kết quả thực hiện 3: Tăng vốn hóa thị trường đủ để vào S&P 500. So sánh KPI và OKR KPI và OKR đều là các công cụ quản lý hiệu suất quan trọng, nhưng chúng có mục tiêu và phương pháp tiếp cận khác nhau. Điểm giống nhau giữa KPI và OKR Tập trung vào đo lường hiệu suất: Cả KPIs và OKRs đều được sử dụng để đo lường hiệu suất và tiến triển của tổ chức, dự án hoặc cá nhân. Thúc đẩy năng suất: Cả hai đều giúp tập trung nhân viên và tổ chức vào các mục tiêu quan trọng và đo lường được. Cần được thiết lập một cách cụ thể: Cả KPIs và OKRs đều cần được thiết lập một cách cụ thể có khả năng thực hiện, thực tế, có thể đo lường và có thời hạn. Điểm khác nhau giữa KPI và OKR KPI là Chỉ báo hiệu suất nhằm đánh giá sự thành công của một tổ chức hoặc của một hoạt động cụ thể trên tiến trình hướng tới mục tiêu. OKRs là Quản trị mục tiêu và kết quả chính, nhằm đạt được mục tiêu thách thức. Khác biệt trong mục đích sử dụng Như đã nói ở trên, KPI thường được áp dụng vào quá trình vận hành một tổ chức có sự ổn định, được thiết kế để tập trung đo lường hiệu quả và năng suất làm việc của nhân viên. KPI sẽ được dùng để đánh giá nhân viên công bằng, tách bạch giữa sự cảm tính và số liệu để chứng minh kết quả. Đối với OKR, có thể đặt ra những mục tiêu tham vọng và xác định đâu là cơ sở, là kết quả cần đạt được cho mục tiêu đấy. OKR tạo ra sự hợp tác trong doanh nghiệp và cùng nhau hướng tới những mục tiêu thách thức thực sự. OKR dựa trên niềm tin vào khả năng của con người và năng lực trao quyền mạnh mẽ của các nhà quản lý với cấp dưới của mình. Trọng tâm của mỗi phương thức là khác nhau Ở OKR, trọng tâm sẽ nằm ở chữ O (Objective), tức là mục tiêu. Do vậy, trước khi bắt tay vào thực hiện bạn cần phải xác định mình muốn gì, để đưa ra các kết quả then chốt. Còn với KPI , trọng tâm nằm ở các chỉ số I (Indicator). Mặt khác, các chỉ số của KPI là hướng đến kết quả then chốt đã đề ra, góp phần vào việc đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả. KPI là công việc hàng ngày, còn OKR thì không Một cách dễ hiểu thì OKR là cái đích cuối cùng và để đạt được
KPI là gì? Lợi ích và bất lợi khi áp dụng thực tiễn
“KPI là gì?” là câu hỏi mà kha khá người đã đặt ra. Trong xã hội hiện đại ngày nay, việc xác định và đặt ra KPI đã là một yêu cầu bắt buộc tại các doanh nghiệp. Vậy rốt cuộc KPI là gì? Doanh nghiệp sẽ được lợi ích khi áp dụng KPI là gì? Hôm nay, Draco sẽ lần lượt giải đáp những thắc mắc này giúp các bạn nhé! Khái quát sơ lược về KPI KPI là gì? KPI là viết tắt của cụm từ “Key Performance Indicator” trong tiếng Anh. Cụm từ Tiếng Anh này có nghĩa là chỉ số hiệu suất chính. Đây là các chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ thành công hoặc hiệu suất. Các chỉ số này được áp dụng với một tổ chức, một dự án hoặc một cá nhân. Chỉ số KPI giúp doang nghiệp theo dõi mức độ trong việc đạt được các mục tiêu và kết quả quan trọng. KPIs được sử dụng để định rõ các mục tiêu, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất. Các KPI thường được xác định dựa trên các mục tiêu cụ thể và có thể được thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể của tổ chức hoặc dự án. Tại sao phải đặt ra chỉ số KPI? Đặt ra chỉ số KPI (Key Performance Indicators) là phần quan trọng của quản lý hiệu suất tổ chức. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao phải đặt ra chỉ số KPI. Xác định mục tiêu cụ thể KPI giúp xác định rõ ràng những gì tổ chức hoặc cá nhân cần đạt được. Chúng cung cấp hướng đi cụ thể và định rõ những gì được coi là đạt mục tiêu. Đo lường hiệu suất KPI cung cấp các chỉ số đo lường để đánh giá hiệu suất và tiến độ. Điều này giúp tổ chức hoặc cá nhân đánh giá mức độ đạt được mục tiêu đã đề ra. Tập trung vào điểm quan trọng Chọn các KPI phù hợp giúp tổ chức có thể tập trung nỗ lực vào những khía cạnh quan trọng nhất trong công việc. Và từ đó, cá nhân hoặc nhóm có thể cải thiện hiệu suất tổng thể. Quản lý và cải thiện KPI cung cấp thông tin để quản lý hiệu suất và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Điều này giúp tổ chức thúc đẩy sự phát triển và cải tiến liên tục. Định hình quyết định chiến lược KPI cung cấp thông tin quan trọng để hỗ trợ quyết định chiến lược. Chúng giúp xác định xu hướng, định rõ ưu tiên và phát hiện ra cơ hội và rủi ro. Tạo nguồn động lực KPI có thể tạo ra động lực và cam kết từ các nhân viên hoặc các bộ phận trong tổ chức. Toàn thể doanh nghiệp có thể xác định rõ ràng những gì cần đạt được và đo lường được. Tóm lại, đặt ra chỉ số KPI là quan trọng để định hình và đo lường hiệu suất. Nó có thể hỗ trợ tập trung nỗ lực vào những điểm quan trọng nhất. Đồng thời, chỉ số KPI giúp quản lý và cải thiện tổ chức. Từ đó, việc định hình chiến lược và tạo động lực cho nhân viên sẽ dễ dàng và đúng đắn hơn. . Thành phần chính của KPI là gì? Mục tiêu (Objective) Đây là mục tiêu hoặc kết quả mà bạn muốn đạt được. Mục tiêu cần phải rõ ràng, cụ thể, đo lường được và có thể đạt được. Trongchỉ số KPI, mục tiêu là điểm tựa chính xác để xác định mục tiêu đo lường cụ thể . Thành phần này định rõ những gì đang cố gắng đạt được thông qua việc sử dụng KPI. Và mục tiêu trong KPI sẽ mang những đặc điểm trưng riêng. Rõ ràng và Cụ thể Được phác thảo một cách rõ ràng và cụ thể. Dễ hiểu để tất cả mọi người có thể hiểu rõ và chung tay hướng tới mục tiêu đó. Đo lường được Đo lường được bằng các chỉ số, số liệu hoặc tiêu chí cụ thể. Xác định được liệu mục tiêu đã được đạt đến hay không. Có thể Đạt được và Khả thi Được đặt ra một cách khả thi. Có thể đạt được trong điều kiện hiện tại và tài nguyên có sẵn. Liên quan trực tiếp đến Mục tiêu lớn hơn Phản ánh một phần của mục tiêu lớn hơn của tổ chức hoặc cá nhân. Đóng góp vào việc đạt được mục tiêu tổng thể. Có thể Theo dõi và Quản lý Được thiết lập sao cho có thể theo dõi và quản lý hiệu quả. Sử dụng dữ liệu số liệu hoặc hệ thống theo dõi. Mục tiêu trong KPI dùng để xác định mục tiêu cụ thể mà KPI đang đo lường. Nó nhằm đảm bảo mọi người đều hiểu và có thể hướng tới mục tiêu đó. Chỉ số đo lường (Metric) Đây là phần của KPI mô tả cách đo lường việc đạt được mục tiêu. Chỉ số này phải được định rõ và cung cấp dữ liệu cụ thể để đánh giá hiệu suất. Chỉ số là đại lượng cụ thể được sử dụng để đo lường mức độ đạt được của mục tiêu. Thành phần này quyết định và đo lường mức độ thành công trong việc đạt được mục tiêu đã đề ra. Và các đặc điểm chủa chỉ tiêu trong KPI cũng rất quan trọng. Định rõ và Đo lường được Định rõ và có thể đo lường bằng cách sử dụng dữ liệu cụ thể hoặc các tiêu chí xác định. Đảm bảo rằng mức độ đạt được của mục tiêu có thể được đo lường một cách chính xác. Liên quan trực tiếp đến
Sức mạnh văn hóa doanh nghiệp FPT – Chìa khoá cho sự thành công
Văn hóa doanh nghiệp FPT được biết đến là những giá trị văn hóa đáng học hỏi với 3 nguyên tắc vàng luôn thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp. Tập đoàn công nghệ lớn nhất Việt Nam đã xây dựng văn hóa doanh nghiệp ra sao để phát triển như hiện tại? Hãy cùng DRACO khám phá chi tiết về hành trình và giá trị văn hóa doanh nghiệp FPT qua bài viết dưới đây nhé Giới thiệu về FPT FPT được thành lập năm 1988, với lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là Công nghệ thông tin và Viễn thông, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 45 quốc gia. Sau hơn 35 năm hoạt động, FPT đã phát triển trở thành tập đoàn công nghệ lớn nhất Việt Nam và có tầm ảnh hưởng trong khu vực. Đồng thời, FPT không ngừng nghiên cứu và tiên phong trong các xu hướng công nghệ mới góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 – Cuộc cách mạng số. FPT sẽ tiên phong cung cấp dịch vụ chuyển đổi số toàn diện cho các tổ chức, doanh nghiệp trên quy mô toàn cầu. Đặc biệt, với đội ngũ cán bộ nhân viên hơn 37 ngàn người, FPT vẫn luôn nỗ lực xây dựng văn hóa nội bộ với nhiều nét độc đáo riêng biệt để tạo môi trường làm việc tốt nhất cho nhân viên, thúc đẩy phát triển kinh tế doanh nghiệp. Đây cũng chính là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp này. 3 cấp độ mô hình văn hóa doanh nghiệp FPT Hiện nay, văn hóa doanh nghiệp FPT tồn tại dưới ba cấp độ chính. Cấp độ cá nhân Tại cấp độ cá nhân, FPT coi trọng việc xây dựng giá trị và phẩm chất đạo đức của từng cá nhân như là nền tảng của văn hóa doanh nghiệp. Mỗi nhân viên được khuyến khích phát triển bản thân qua việc học tập và áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Cấp độ nhóm Cấp độ nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và sáng tạo. FPT thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả thông qua các hoạt động nhóm như team building, thể thao, giúp đội ngũ cán bộ nhân viên làm việc đồng điều. Cấp độ tổ chức Cấp độ tổ chức là thành phần không thể thiếu của văn hóa doanh nghiệp tại FPT, nơi mà môi trường tổ chức linh hoạt và động lực, luôn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới của tất cả các cấp bậc. Xem thêm: Các giai đoạn hình thành văn hóa doanh nghiệp 3 nguyên tắc văn hóa doanh nghiệp FPT quan trọng nhất Sáng tạo không ngừng FPT, một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam, đã đạt được thành tựu đáng kể nhờ vào tinh thần sáng tạo không ngừng và việc áp dụng 5 nền tảng triết lý vững chắc gồm “Sâu, Sáng, Tuyệt, Thông, Phong”. Trong đó, “Sâu” là sâu sắc trong suy nghĩ, “Sáng” là sáng suốt trong công tác lãnh đạo, quản lý, “Tuyệt” trong chất lượng tuyệt vời, “Thông” là thông suốt về chọn lọc thông tin, “Phong” là phong phú, đa dạng trong thiết kế sản phẩm. Đồng thời, FPT còn duy trì truyền thống STICO, một phần văn hóa đặc biệt qua việc sáng tác các bài hát tập thể, thúc đẩy sự sáng tạo và tinh thần đồng đội giữa các thành viên của công ty. Các hoạt động như tập thể, câu lạc bộ văn nghệ được tổ chức nhằm mục đích phát huy khả năng sáng tạo của từng cá nhân. Mỗi bài hát sáng tác không chỉ là một sản phẩm nghệ thuật mà còn chứa đựng giá trị triết lý sâu sắc về quản trị, tinh thần đồng đội, và khát vọng cống hiến mãnh liệt. Qua đó, hoạt động này không chỉ thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc của ban lãnh đạo đối với đội ngũ nhân viên mà còn tạo dựng nên một môi trường làm việc năng động, sáng tạo và tích cực, góp phần không nhỏ vào các thành tựu chung của FPT. Đề cao tính dân chủ Tại FPT, mỗi cá nhân được khuyến khích thể hiện ý kiến và đóng góp xây dựng, tuân thủ tinh thần đoàn kết. Tất cả những đề xuất này đều được ban lãnh đạo tôn trọng và đối xử công bằng. Trong trường hợp có sự xung đột, văn hóa tổ chức của FPT sẽ giải quyết mọi vấn đề và tìm ra phương án tối ưu. Điều này thể hiện tính dân chủ và sự tôn trọng ý kiến của mỗi cá nhân trong công ty. Dù là ai, mọi người đều được đảm bảo quyền tự do ngôn luận và bảo vệ quan điểm của mình trong một môi trường làm việc đầy cảm hứng và hòa thuận. Đồng thời, lãnh đạo của FPT cũng khẳng định rằng: “Dù sau này FPT có bị mua bán hay thuộc về tay tập đoàn nước ngoài đi chăng nữa, người FPT vẫn mãi là người FPT”. Kết nối và gắn kết bền chặt các thành viên Văn hóa tại tập đoàn FPT còn được thể hiện rất rõ thông qua các sự kiện thường niên. Nghi lễ, các hoạt động tập thể văn hóa doanh nghiệp FPT được tổ chức định kỳ hay bất kỳ nhằm thắt chặt mối quan hệ trong doanh nghiệp và thường được tổ chức vì lợi ích của những người tham dự. Thông qua những thông hoạt động tập thể này, mỗi thành